|
|
| Tên thương hiệu: | FUTURE |
| MOQ: | 100000 bộ |
| giá bán: | có thể đàm phán |
| Chi tiết bao bì: | hộp |
| Điều khoản thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | Một inch. |
| Cây | Kim loại và nhựa |
| Số lượng phun | 50/75/100/120/150/200mcl |
| Sử dụng | Máy làm mát không khí, chất khử mùi, thuốc trừ sâu, sản xuất dược phẩm |
| Máy điều khiển | Loại L |
| Thành phần | Mô tả phần |
|---|---|
| Chiếc cốc gắn | Cốc gắn bằng ván và cốc gắn bằng nhôm |
| Liều dùng | 25ul, 35ul, 50ul, 75ul, 100ul, 120ul, 150ul, 200ul |
| Cây | Dây nhựa hoặc kim loại |
| ống ngâm | Theo chiều dài |
|
| Tên thương hiệu: | FUTURE |
| MOQ: | 100000 bộ |
| giá bán: | có thể đàm phán |
| Chi tiết bao bì: | hộp |
| Điều khoản thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước | Một inch. |
| Cây | Kim loại và nhựa |
| Số lượng phun | 50/75/100/120/150/200mcl |
| Sử dụng | Máy làm mát không khí, chất khử mùi, thuốc trừ sâu, sản xuất dược phẩm |
| Máy điều khiển | Loại L |
| Thành phần | Mô tả phần |
|---|---|
| Chiếc cốc gắn | Cốc gắn bằng ván và cốc gắn bằng nhôm |
| Liều dùng | 25ul, 35ul, 50ul, 75ul, 100ul, 120ul, 150ul, 200ul |
| Cây | Dây nhựa hoặc kim loại |
| ống ngâm | Theo chiều dài |